Có 2 kết quả:

打胶枪 dǎ jiāo qiāng ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄤ打膠槍 dǎ jiāo qiāng ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sealant gun
(2) glue gun

Từ điển Trung-Anh

(1) sealant gun
(2) glue gun